ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "quán nhậu" 1件

ベトナム語 quán nhậu
button1
日本語 居酒屋
例文
có thói quen đi quán nhậu với bạn mỗi tối thứ sáu
毎金曜日の夜に友達と居酒屋へ行く習慣がある
マイ単語

類語検索結果 "quán nhậu" 1件

ベトナム語 quán nhậu lề đường
button1
日本語 路上の居酒屋
例文
Anh ấy thường đến quán nhậu lề đường.
彼はよく路上の居酒屋に行く。
マイ単語

フレーズ検索結果 "quán nhậu" 2件

có thói quen đi quán nhậu với bạn mỗi tối thứ sáu
毎金曜日の夜に友達と居酒屋へ行く習慣がある
Anh ấy thường đến quán nhậu lề đường.
彼はよく路上の居酒屋に行く。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |